Close

News

21 July, 2025

Du Học Ba Lan: Cẩm Nang Toàn Tập Từ A Đến Z Cho Du Học Sinh Việt Nam

Ba Lan, viên ngọc ẩn mình tại trung tâm Châu Âu, đang dần khẳng định vị thế là một trong những điểm đến du học hấp dẫn nhất đối với sinh viên quốc tế, đặc biệt là du học sinh Việt Nam. Không chỉ nổi bật với nền văn hóa phong phú, lịch sử hào hùng, Ba Lan còn thu hút bởi chất lượng giáo dục ngày càng được nâng cao, chi phí hợp lý và cơ hội phát triển sự nghiệp rộng mở. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Châu Âu nhưng còn ngần ngại về chi phí, Ba Lan chính là lựa chọn lý tưởng.

1. Ba Lan – Điểm đến du học đầy hứa hẹn

Ba Lan là một quốc gia có vị trí chiến lược tại Trung Âu, giáp với Đức, Cộng hòa Séc, Slovakia, Ukraine, Belarus, Lithuania và vùng Kaliningrad của Nga. Với dân số khoảng 38 triệu người, Ba Lan tự hào có một nền kinh tế năng động, đang phát triển nhanh chóng và là thành viên tích cực của Liên minh Châu Âu (EU).

Tại sao Ba Lan lại thu hút du học sinh quốc tế?

  • Học phí và chi phí sinh hoạt phải chăng: Đây là yếu tố hàng đầu khiến Ba Lan trở thành lựa chọn hấp dẫn. So với các cường quốc du học khác như Anh, Mỹ, Canada hay thậm chí các nước Tây Âu, chi phí học tập và sinh hoạt tại Ba Lan thấp hơn đáng kể, giúp giảm gánh nặng tài chính cho sinh viên và gia đình.
  • Chất lượng giáo dục được công nhận quốc tế: Ba Lan có lịch sử giáo dục lâu đời với nhiều trường đại học được thành lập từ thế kỷ 14, điển hình là Đại học Jagiellonian (thành lập năm 1364) và Đại học Warsaw. Các trường này cung cấp chương trình đào tạo đạt chuẩn châu Âu, bằng cấp được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong khối EU.
  • Chương trình đào tạo đa dạng bằng tiếng Anh: Ngày càng nhiều trường đại học ở Ba Lan cung cấp các khóa học hoàn toàn bằng tiếng Anh, từ bậc Cử nhân, Thạc sĩ đến Tiến sĩ, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận mà không cần biết tiếng Ba Lan trước.
  • Cơ hội việc làm và định cư sau tốt nghiệp: Nền kinh tế Ba Lan đang trên đà phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều tập đoàn đa quốc gia đầu tư. Điều này mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật, kinh doanh và dịch vụ.
  • Vị trí địa lý thuận lợi để khám phá Châu Âu: Nằm ở trung tâm lục địa, Ba Lan là điểm xuất phát lý tưởng để bạn khám phá các nước Châu Âu lân cận như Đức, Áo, Cộng hòa Séc, Hungary, Slovakia… với chi phí đi lại tiết kiệm.
  • Văn hóa phong phú và con người thân thiện: Ba Lan có bề dày lịch sử, văn hóa đa dạng, kiến trúc cổ kính và ẩm thực độc đáo. Người dân Ba Lan nhìn chung rất thân thiện, cởi mở và hiếu khách, đặc biệt với sinh viên quốc tế..

DU HỌC BA LAN

2. Hệ Thống Giáo Dục Ba Lan: Chi Tiết Các Bậc Học và Ngôn Ngữ Đào Tạo

Hệ thống giáo dục đại học Ba Lan được cấu trúc theo hệ thống Bologna, đảm bảo tính thống nhất và chuyển đổi tín chỉ dễ dàng trong khu vực Châu Âu.

2.1. Các Bậc Học Phổ Biến

Bậc học

Thời gian đào tạoYêu cầu đầu vàoNgôn ngữ đào tạo

Ghi chú

Cử nhân

  • 3 năm (KHXH, Kinh tế, Nghệ thuật)
  • 3.5–4 năm (Kỹ thuật, Kiến trúc, Nông nghiệp – bằng Inżynier)

Tốt nghiệp THPT, học lực khá trở lên

Tiếng Ba Lan hoặc tiếng Anh

Tương đương Bachelor of Engineering

Thạc sĩ

  • 1.5 – 2 năm

Tốt nghiệp Cử nhân cùng chuyên ngành, kết quả học tập tốt

Tiếng Anh rất phổ biến (đặc biệt trong Kinh tế, Kỹ thuật, Khoa học máy tính)

Tiến sĩ 

  • 3 – 4 năm

Tốt nghiệp Thạc sĩ, có đề xuất nghiên cứu, đôi khi cần phỏng vấn

Tiếng Ba Lan hoặc tiếng Anh (tùy chương trình)

Tập trung nghiên cứu chuyên sâu, tạo đóng góp mới cho lĩnh vực khoa học

Chương trình tích hợp

  • 5 – 6 năm

Tốt nghiệp THPT

Tiếng Ba Lan hoặc tiếng Anh

Áp dụng cho ngành Y khoa, Nha khoa, Dược học, Luật – đào tạo tích hợp từ Cử nhân đến Thạc sĩ

2.2. Các Loại Hình Trường Đại Học

  • Đại học Công lập (Public Universities): Được chính phủ tài trợ, thường có lịch sử lâu đời, uy tín cao và học phí thường thấp hơn hoặc tương đương so với trường tư. Ví dụ: Đại học Warsaw, Đại học Jagiellonian, Đại học Khoa học và Công nghệ AGH.
  • Đại học Tư thục (Private Universities): Được thành lập và điều hành bởi các tổ chức tư nhân. Học phí có thể cao hơn một chút nhưng thường cung cấp chương trình học linh hoạt hơn, cơ sở vật chất hiện đại và đôi khi tập trung vào các ngành học thực tế, đáp ứng nhu cầu thị trường. Ví dụ: Đại học Kozminski, Đại học SWPS.

2.3. Ngôn Ngữ Giảng Dạy

  • Tiếng Ba Lan: Đây là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất trong các trường đại học Ba Lan. Nếu bạn thành thạo tiếng Ba Lan (thường yêu cầu trình độ B1/B2 theo khung CEFR), bạn sẽ có nhiều lựa chọn về ngành học và mức học phí thường sẽ thấp hơn.
  • Tiếng Anh: Với xu hướng quốc tế hóa, ngày càng nhiều trường đại học cung cấp các chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế. Yêu cầu phổ biến là IELTS 6.0 – 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5 – 6.0) hoặc TOEFL iBT 79 – 90 tùy vào từng trường và ngành học. Một số trường có thể chấp nhận chứng chỉ tương đương hoặc yêu cầu phỏng vấn trực tiếp để đánh giá trình độ tiếng Anh.

2.4. Các Thành Phố Du Học Nổi Bật

  • Warsaw (Warszawa): Thủ đô và là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục lớn nhất Ba Lan. Tập trung nhiều trường đại học hàng đầu, cơ hội việc làm đa dạng.
  • Krakow (Kraków): Cố đô lịch sử, nổi tiếng với kiến trúc cổ kính và không khí học thuật. Có nhiều trường đại học danh tiếng, là thành phố lý tưởng cho những ai yêu thích văn hóa và nghệ thuật.
  • Wrocław: Thành phố năng động, hiện đại với nhiều trường đại học công nghệ, thu hút sinh viên các ngành kỹ thuật, IT.
  • Poznań: Trung tâm thương mại và giáo dục ở phía Tây Ba Lan, nổi tiếng với các trường đại học kinh tế và y dược.
  • Gdańsk: Thành phố cảng lịch sử bên bờ biển Baltic, có môi trường học tập và sinh hoạt thoải mái, sôi động.

3. Thủ Tục Du Học Ba Lan: Chuẩn Bị Hồ Sơ và Xin Visa

Quá trình du học Ba Lan bao gồm hai giai đoạn chính: Nộp hồ sơ vào trường và Xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Ba Lan tại Việt Nam.

3.1. Yêu Cầu Đầu Vào Chung

  • Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT (để học Cử nhân), tốt nghiệp Cử nhân (để học Thạc sĩ). Bảng điểm/bằng cấp phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Ba Lan.
  • Trình độ ngôn ngữ:
    • Tiếng Anh: IELTS 6.0 – 6.5 (hoặc TOEFL iBT tương đương) đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
    • Tiếng Ba Lan: Chứng chỉ B1 hoặc B2 theo khung CEFR nếu bạn chọn học chương trình bằng tiếng Ba Lan.
  • Sức khỏe: Đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe để học tập và sinh sống tại Ba Lan.
  • Tài chính: Chứng minh đủ khả năng tài chính để chi trả học phí và chi phí sinh hoạt trong suốt thời gian học.

3.2. Quy trình nộp hồ sơ và nhận thư mời nhập học

  1. Nghiên cứu và chọn trường/ngành học: Dựa trên sở thích, năng lực học tập và mục tiêu nghề nghiệp.
  2. Kiểm tra yêu cầu đầu vào: Đảm bảo bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí.
  3. Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và dịch thuật công chứng các giấy tờ cần thiết.
  4. Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ trực tuyến qua cổng thông tin của trường hoặc qua đại diện tuyển sinh được ủy quyền.
  5. Phỏng vấn (nếu có): Một số trường hoặc ngành có thể yêu cầu phỏng vấn trực tuyến để đánh giá năng lực và sự phù hợp của bạn.
  6. Nhận thư mời nhập học (Letter of Acceptance – LOA): Nếu hồ sơ của bạn được chấp nhận, trường sẽ gửi thư mời nhập học. Đây là giấy tờ quan trọng nhất để xin visa.

4. Chi phí du học Ba Lan: Học phí và chi phí sinh hoạt chi tiết

Ba Lan nổi bật với chi phí du học phải chăng, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình Việt Nam.

4.1. Học Phí

Học phí tại Ba Lan dao động tùy thuộc vào bậc học, ngành học, ngôn ngữ giảng dạy và loại hình trường (công lập/tư thục).

  • Chương trình Cử nhân (Bachelor’s Degree):
    • Tiếng Ba Lan: Khoảng 1,500 – 3,000 EUR/năm.
    • Tiếng Anh: Khoảng 2,000 – 5,000 EUR/năm.
  • Chương trình Thạc sĩ (Master’s Degree):
    • Tiếng Ba Lan: Khoảng 2,000 – 4,000 EUR/năm.
    • Tiếng Anh: Khoảng 2,500 – 6,000 EUR/năm.
  • Các ngành đặc thù (Y khoa, Dược, Nha khoa): Học phí cao hơn đáng kể, dao động từ 8,000 – 15,000 EUR/năm, thậm chí cao hơn đối với Y khoa.
  • Khóa học tiếng Ba Lan dự bị: Khoảng 2,000 – 3,000 EUR cho khóa học kéo dài 1 năm.

4.2. Chi Phí Sinh Hoạt

Chi phí sinh hoạt tại Ba Lan tương đối thấp so với các nước Tây Âu, nhưng có sự khác biệt giữa các thành phố lớn (Warsaw, Krakow) và các thành phố nhỏ hơn. Trung bình, một sinh viên quốc tế cần khoảng 300 – 600 EUR/tháng để trang trải các chi phí cơ bản.

  • Nhà ở:

    • Ký túc xá sinh viên: Lựa chọn phổ biến và tiết kiệm nhất, thường khoảng 80 – 150 EUR/tháng cho phòng đôi/ba người.
    • Thuê phòng trong căn hộ chung (sharing apartment): 150 – 300 EUR/tháng tùy vị trí và tiện nghi.
    • Thuê căn hộ riêng: 300 – 500 EUR/tháng (chưa bao gồm tiện ích).
  • Ăn uống:

    • Tự nấu ăn: Cách tiết kiệm nhất, khoảng 100 – 150 EUR/tháng. Các siêu thị lớn (Lidl, Biedronka, Carrefour) có giá cả hợp lý.
    • Ăn tại nhà ăn sinh viên/quán ăn bình dân: 5 – 10 EUR/bữa.
  • Đi lại:

    • Thẻ giao thông công cộng hàng tháng (sinh viên): Khoảng 15 – 25 EUR/tháng cho xe buýt, xe điện, tàu điện ngầm (ở Warsaw).
    • Xe đạp: Một phương tiện phổ biến và thân thiện môi trường.
  • Bảo hiểm y tế: Bắt buộc cho sinh viên quốc tế. Chi phí khoảng 15 – 20 EUR/tháng. Bạn có thể mua bảo hiểm công cộng (NFZ) sau khi có giấy phép cư trú hoặc mua bảo hiểm tư nhân.
  • Chi phí phát sinh khác:

    • Sách vở, tài liệu học tập: Khoảng 20 – 50 EUR/tháng.
    • Điện thoại, internet: 10 – 20 EUR/tháng.
    • Giải trí, mua sắm, du lịch: Tùy thuộc vào lối sống của mỗi người, khoảng 50 – 150 EUR/tháng.

Tổng chi phí ước tính: Một du học sinh tại Ba Lan cần khoảng 4,000 – 8,000 EUR/năm (đã bao gồm học phí và sinh hoạt phí), thấp hơn nhiều so với các nước Châu Âu khác.

4.3. Cơ Hội Học Bổng

DU HỌC BA LAN

Ba Lan có nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế, bao gồm:

Tên học bổng

Đối tượng

Ngành học/Đặc điểm

Học bổng Chính phủ Ba Lan (Ignacy Łukasiewicz Scholarship Programme)Sinh viên từ các nước đang phát triển, bao gồm Việt NamCác ngành: Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên, Nông nghiệp, Khoa học xã hội
Học bổng Erasmus+Sinh viên từ các nước trong và ngoài EUChương trình trao đổi, học tập tại các trường đối tác của EU, có trải nghiệm quốc tế
Học bổng của các trường đại họcSinh viên quốc tếDựa trên thành tích học tập, nghiên cứu khoa học hoặc nhu cầu hỗ trợ tài chính
Học bổng từ các tổ chức quốc tếSinh viên du học tại Ba LanDo các tổ chức phi chính phủ, quỹ học bổng quốc tế tài trợ; lĩnh vực và tiêu chí xét chọn đa dạng
Đọc thêm về chương trình tại: https://www.gov.pl/web/polishaid/stefan-banach-scholarship-program?utm_source

5. Cuộc Sống Du Học Sinh Tại Ba Lan: Trải Nghiệm và Thích Nghi

Cuộc sống du học tại Ba Lan sẽ là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng đáng nhớ, mang lại nhiều trải nghiệm quý báu.

5.1. Văn Hóa và Con Người Ba Lan

  • Tính cách: Người Ba Lan nhìn chung khá thân thiện, cởi mở nhưng có phần dè dặt ban đầu. Họ rất tự hào về lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ của mình.
  • Giao tiếp: Người trẻ Ba Lan thường nói tiếng Anh khá tốt, đặc biệt ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, việc học một chút tiếng Ba Lan sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn, được người bản xứ quý mến và thuận tiện hơn trong các hoạt động hàng ngày (mua sắm, đi lại…).
  • Phong tục: Ba Lan là quốc gia có truyền thống Công giáo sâu sắc. Các ngày lễ Giáng sinh, Phục sinh được tổ chức rất trang trọng. Người Ba Lan coi trọng gia đình và các mối quan hệ xã hội.
  • Ẩm thực: Ẩm thực Ba Lan phong phú với các món ăn truyền thống như pierogi (bánh bao), barszcz (súp củ dền), bigos (bắp cải hầm), kiełbasa (xúc xích). Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các siêu thị bán đồ châu Á để tự nấu ăn.

5.2. Giao Thông Công Cộng

Hệ thống giao thông công cộng ở Ba Lan rất phát triển và hiệu quả, bao gồm xe buýt, xe điện (tram) và tàu điện ngầm (chỉ có ở Warsaw). Sinh viên được hưởng ưu đãi giảm giá vé khi xuất trình thẻ sinh viên..

5.3. Hoạt Động Ngoại Khóa và Giải Trí

  • Các câu lạc bộ sinh viên: Hầu hết các trường đại học đều có rất nhiều câu lạc bộ, từ học thuật đến thể thao, nghệ thuật, tình nguyện. Tham gia các hoạt động này là cách tuyệt vời để kết bạn, nâng cao kỹ năng và hòa nhập.
  • Thể thao: Người Ba Lan rất yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng chuyền. Nhiều trường có cơ sở vật chất thể thao hiện đại cho sinh viên.
  • Du lịch: Với vị trí trung tâm Châu Âu, bạn có thể dễ dàng du lịch khám phá các thành phố lịch sử của Ba Lan (Krakow, Gdansk, Wroclaw) hoặc các nước lân cận như Đức, Cộng hòa Séc, Slovakia, Hungary… với chi phí phải chăng bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc các hãng hàng không giá rẻ.
  • Văn hóa: Tham gia các lễ hội truyền thống, tham quan bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật, nhà hát để hiểu sâu hơn về văn hóa Ba Lan.

5.4. Cộng Đồng Du Học Sinh Việt Nam tại Ba Lan

Cộng đồng người Việt tại Ba Lan khá đông đảo, đặc biệt ở các thành phố lớn như Warsaw, Krakow. Có các hội sinh viên Việt Nam tại nhiều trường đại học, nơi bạn có thể tìm thấy sự hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm và cùng nhau tổ chức các hoạt động cộng đồng. Đây là nguồn động viên lớn khi bạn mới đặt chân đến một đất nước xa lạ.

5.5. Những Khó Khăn Ban Đầu và Cách Khắc Phục

Khó khăn

Mô tả

Cách khắc phục

Sốc văn hóaSự khác biệt về ngôn ngữ, ẩm thực, phong tục có thể khiến bạn cảm thấy bỡ ngỡ ban đầu.Mở lòng trải nghiệm, tìm hiểu văn hóa Ba Lan, tham gia hoạt động cộng đồng, giữ liên lạc với gia đình và bạn bè.
Rào cản ngôn ngữMặc dù học bằng tiếng Anh, nhưng ngoài đời người bản xứ không phải ai cũng nói tiếng Anh trôi chảy.Học tiếng Ba Lan cơ bản càng sớm càng tốt qua khóa học online, ứng dụng học tiếng, giao tiếp hằng ngày.
Nhớ nhàCảm giác xa gia đình, thiếu người thân là điều phổ biến với du học sinh.Video call thường xuyên với gia đình, tìm sự động viên từ bạn bè, tham gia hoạt động giải trí hoặc cộng đồng để tạo cảm giác gần gũi.
Quản lý tài chínhKhông có kế hoạch chi tiêu rõ ràng dễ dẫn đến khó khăn tài chính.Lập ngân sách hàng tháng, ghi chép chi tiêu, tìm việc làm thêm phù hợp với quy định visa để tăng thu nhập và trải nghiệm cuộc sống.

6. Cơ Hội Việc Làm Sau Tốt Nghiệp và Khả Năng Định Cư

Một trong những lý do chính khiến Ba Lan trở thành lựa chọn hấp dẫn là cơ hội việc làm sau tốt nghiệp và khả năng định cư tương đối rộng mở so với nhiều nước EU khác.

6.1. Quy Định Làm Thêm Khi Đang Học

  • Sinh viên quốc tế không thuộc EU/EEA: Được phép làm thêm trong thời gian học. Thường không có giới hạn giờ làm cụ thể đối với sinh viên có giấy phép cư trú tạm thời (Temporary Residence Permit) để học tập. Tuy nhiên, việc làm thêm không được ảnh hưởng đến việc học của bạn.
  • Mức lương: Khoảng 4 – 8 EUR/giờ tùy loại công việc và thành phố. Các công việc phổ biến: phục vụ nhà hàng, bán hàng, gia sư, trợ lý nghiên cứu, làm việc bán thời gian trong các công ty IT.

DU HỌC BA LAN

6.2. Cơ Hội Việc Làm Sau Tốt Nghiệp

Ba Lan là một nền kinh tế phát triển, có nhu cầu nhân lực cao trong nhiều lĩnh vực. Sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp có nhiều cơ hội tìm việc làm, đặc biệt nếu bạn có trình độ tiếng Anh tốt và một chút tiếng Ba Lan.

  • Các ngành nghề có nhu cầu cao:
    • Công nghệ thông tin (IT): Phát triển phần mềm, phân tích dữ liệu, an ninh mạng. Ba Lan là một trung tâm IT đang lên của Châu Âu.
    • Kỹ thuật: Cơ khí, điện tử, tự động hóa.
    • Kinh doanh và Marketing: Phân tích kinh doanh, quản lý dự án, marketing kỹ thuật số.
    • Kế toán, Tài chính: Với sự hiện diện của nhiều công ty đa quốc gia.
    • Logistics: Do vị trí địa lý chiến lược.
    • Dịch vụ khách hàng/Trung tâm hỗ trợ đa ngôn ngữ: Nhu cầu cao cho người nói tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.
  • Tìm kiếm việc làm:
    • Trang web việc làm: Pracuj.pl, OLX.pl, Indeed.pl, Jooble.org, LinkedIn.
    • Hội chợ việc làm: Các trường đại học thường tổ chức hội chợ việc làm, nơi bạn có thể gặp gỡ trực tiếp các nhà tuyển dụng.
    • Mạng lưới quan hệ: Kết nối với giảng viên, bạn bè, cựu sinh viên để tìm kiếm cơ hội.

6.3. Chính Sách Về Visa Làm Việc Sau Tốt Nghiệp

Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể xin gia hạn visa để tìm kiếm việc làm hoặc nộp đơn xin giấy phép cư trú tạm thời để tìm việc (Temporary Residence Permit for Job Seeking). Nếu tìm được việc làm, công ty tuyển dụng sẽ hỗ trợ bạn xin giấy phép lao động (Work Permit) và chuyển đổi sang giấy phép cư trú để làm việc (Temporary Residence Permit for Work).

6.4. Khả Năng Định Cư

Để định cư lâu dài tại Ba Lan, bạn cần đáp ứng các điều kiện về thời gian lưu trú hợp pháp (thường là 5 năm), có việc làm ổn định, đóng thuế đầy đủ và đôi khi yêu cầu trình độ tiếng Ba Lan nhất định. Sau thời gian này, bạn có thể nộp đơn xin giấy phép cư trú dài hạn của EU (EU Long-Term Resident Permit) hoặc quốc tịch Ba Lan.

7. Lời Khuyên và Những Lưu Ý Quan Trọng Cho Du Học Sinh Việt Nam

Để hành trình du học Ba Lan diễn ra suôn sẻ và thành công, hãy lưu ý những điều sau:

  1. Chuẩn bị kỹ lưỡng:
    • Tài chính: Đảm bảo bạn có đủ nguồn tài chính cho ít nhất năm đầu tiên, hoặc tốt hơn là toàn bộ khóa học. Lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng.
    • Hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác, dịch thuật công chứng đúng quy định.
    • Tinh thần: Sẵn sàng đối mặt với những thử thách, khó khăn ban đầu khi thích nghi với môi trường mới.
  2. Tìm hiểu kỹ thông tin:
    • Nghiên cứu chi tiết về trường, ngành học bạn định theo đuổi. Đọc đánh giá, liên hệ với cựu sinh viên nếu có thể.
    • Hiểu rõ về văn hóa, phong tục, quy định pháp luật của Ba Lan.
  3. Học tiếng Ba Lan: Dù bạn học bằng tiếng Anh, việc học tiếng Ba Lan cơ bản sẽ giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, giao tiếp xã hội và tìm kiếm việc làm thêm.
  4. Tích cực hòa nhập:
    • Tham gia các hoạt động của trường, câu lạc bộ, sự kiện văn hóa.
    • Kết bạn với sinh viên quốc tế và sinh viên Ba Lan.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng du học sinh Việt Nam.
  5. Giữ gìn sức khỏe: Ăn uống đủ chất, tập thể dục đều đặn và duy trì tinh thần lạc quan. Đảm bảo bạn có bảo hiểm y tế đầy đủ.
  6. Tuân thủ pháp luật: Nghiêm túc chấp hành luật pháp Ba Lan, đặc biệt là các quy định về visa, cư trú và việc làm.
  7. Giữ liên lạc với gia đình: Thường xuyên cập nhật tình hình với gia đình để họ yên tâm và là chỗ dựa tinh thần cho bạn.
  8. Tìm kiếm lời khuyên: Đừng ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ văn phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế của trường, Đại sứ quán Việt Nam tại Ba Lan, hoặc các anh chị khóa trước nếu bạn gặp khó khăn.